You are here
conceited là gì?
conceited (kənˈsiːtɪd )
Dịch nghĩa: tự phụ
Tính từ
Dịch nghĩa: tự phụ
Tính từ
Ví dụ:
"His conceited attitude alienated him from his colleagues.
Thái độ kiêu ngạo của anh ấy đã làm anh xa lánh đồng nghiệp. "
Thái độ kiêu ngạo của anh ấy đã làm anh xa lánh đồng nghiệp. "