You are here

Concept drawing là gì?

Concept drawing (ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ /ˈkeɪɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/)
Dịch nghĩa: bản vẽ phác thảo, sơ bộ
Ví dụ:
Concept Drawing - "The architect presented a concept drawing to show the initial design ideas for the new building." - "Kiến trúc sư đã trình bày một bản vẽ ý tưởng để cho thấy các ý tưởng thiết kế ban đầu cho tòa nhà mới."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến