You are here
in conclusion là gì?
in conclusion (ɪn kənˈkluːʒən )
Dịch nghĩa: để kết luận
trạng từ
Dịch nghĩa: để kết luận
trạng từ
Ví dụ:
"In conclusion, the study shows significant benefits from the new approach.
Kết luận là nghiên cứu cho thấy những lợi ích đáng kể từ phương pháp mới. "
Kết luận là nghiên cứu cho thấy những lợi ích đáng kể từ phương pháp mới. "