You are here
conclusive là gì?
conclusive (kənˈkluːsɪv )
Dịch nghĩa: Xác định, khẳng định
Tính từ
Dịch nghĩa: Xác định, khẳng định
Tính từ
Ví dụ:
"The evidence provided was conclusive.
Bằng chứng được cung cấp là quyết định. "
Bằng chứng được cung cấp là quyết định. "