You are here
concrete proof là gì?
concrete proof (ˈkɒnˌkriːt pruːf )
Dịch nghĩa: bằng chứng cụ thể
Danh từ
Dịch nghĩa: bằng chứng cụ thể
Danh từ
Ví dụ:
"The report provided concrete proof of the project's success.
Báo cáo cung cấp bằng chứng rõ ràng về sự thành công của dự án. "
Báo cáo cung cấp bằng chứng rõ ràng về sự thành công của dự án. "