You are here
Concrete Slab là gì?
Concrete Slab (ˈkɒŋkriːt slæb)
Dịch nghĩa: Tấm bê tông đúc sẵn
Dịch nghĩa: Tấm bê tông đúc sẵn
Ví dụ:
Concrete Slab - "The concrete slab formed the foundation for the new office building." - Tấm bê tông hình thành nền móng cho tòa nhà văn phòng mới.
Tag: