You are here

Concurrency control là gì?

Concurrency control (Concurrency kənˈtrəʊl)
Dịch nghĩa: Kiểm soát truy cập đồng thời
Ví dụ:
Concurrency Control - "Concurrency control is essential in databases to manage simultaneous data access." - "Kiểm soát đồng thời là rất quan trọng trong cơ sở dữ liệu để quản lý việc truy cập dữ liệu đồng thời."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến