You are here
Concurrency control là gì?
Concurrency control (Concurrency kənˈtrəʊl)
Dịch nghĩa: Kiểm soát truy cập đồng thời
Dịch nghĩa: Kiểm soát truy cập đồng thời
Ví dụ:
Concurrency Control - "Concurrency control is essential in databases to manage simultaneous data access." - "Kiểm soát đồng thời là rất quan trọng trong cơ sở dữ liệu để quản lý việc truy cập dữ liệu đồng thời."
Tag: