You are here
Concurrent jurisdiction là gì?
Concurrent jurisdiction (kənˈkʌrᵊnt ˌʤʊərɪsˈdɪkʃᵊn)
Dịch nghĩa: Thẩm quyền tài phán đồng thời
Dịch nghĩa: Thẩm quyền tài phán đồng thời
Ví dụ:
Concurrent Jurisdiction - "Concurrent jurisdiction allows multiple courts to hear the same case at the same time." - Quyền tài phán đồng thời cho phép nhiều tòa án xem xét cùng một vụ án cùng một lúc.
Tag: