You are here

Concurrent review là gì?

Concurrent review (kənˈkʌrᵊnt rɪˈvjuː)
Dịch nghĩa: Đánh giá đồng thời
Ví dụ:
Concurrent review - Concurrent review assesses the necessity of ongoing medical treatment while it is being provided. - Đánh giá đồng thời xem xét sự cần thiết của việc điều trị y tế đang diễn ra trong khi nó đang được cung cấp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến