You are here

Concurring opinion là gì?

Concurring opinion (kənˈkɜːrɪŋ əˈpɪnjən)
Dịch nghĩa: Ý kiến đồng thời
Ví dụ:
Concurring Opinion - "The judge wrote a concurring opinion agreeing with the majority but for different reasons." - Thẩm phán đã viết một ý kiến đồng thuận đồng ý với đa số nhưng vì lý do khác.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến