You are here
condescend là gì?
condescend (kɒndɪˈsɛnd )
Dịch nghĩa: hạ mình
Động từ
Dịch nghĩa: hạ mình
Động từ
Ví dụ:
"He spoke in a condescending tone during the meeting.
Anh ấy đã nói bằng giọng điệu hạ mình trong cuộc họp. "
"He spoke in a condescending tone during the meeting.
Anh ấy đã nói bằng giọng điệu hạ mình trong cuộc họp. "