You are here
condiment là gì?
condiment (ˈkɒndɪmənt )
Dịch nghĩa: đồ gia vị
Danh từ
Dịch nghĩa: đồ gia vị
Danh từ
Ví dụ:
"Mustard is a popular condiment used to add flavor to sandwiches.
Mù tạt là một loại gia vị phổ biến được dùng để thêm hương vị cho sandwich. "
Mù tạt là một loại gia vị phổ biến được dùng để thêm hương vị cho sandwich. "