You are here
conditional sale là gì?
conditional sale (kənˈdɪʃənl seɪl )
Dịch nghĩa: bán đợ
Danh từ
Dịch nghĩa: bán đợ
Danh từ
Ví dụ:
"A conditional sale means the purchase is subject to certain conditions.
Một giao dịch mua bán có điều kiện có nghĩa là việc mua bán phụ thuộc vào các điều kiện nhất định. "
"A conditional sale means the purchase is subject to certain conditions.
Một giao dịch mua bán có điều kiện có nghĩa là việc mua bán phụ thuộc vào các điều kiện nhất định. "