You are here
conduct là gì?
conduct (kənˈdʌkt )
Dịch nghĩa: dẫn
Động từ
Dịch nghĩa: dẫn
Động từ
Ví dụ:
"The manager will conduct the interview.
Người quản lý sẽ tiến hành buổi phỏng vấn. "
Người quản lý sẽ tiến hành buổi phỏng vấn. "