You are here
confederacy là gì?
confederacy (kənˈfɛdərəsi )
Dịch nghĩa: Liên minh các Hợp tác xã
Danh từ
Dịch nghĩa: Liên minh các Hợp tác xã
Danh từ
Ví dụ:
"The Southern Confederacy was a group of states that seceded from the Union.
Liên minh miền Nam là một nhóm các bang đã ly khai khỏi Liên bang. "
Liên minh miền Nam là một nhóm các bang đã ly khai khỏi Liên bang. "