You are here
conference table là gì?
conference table (ˈkɒnfərəns ˈteɪbəl )
Dịch nghĩa: bàn hội nghị
Danh từ
Dịch nghĩa: bàn hội nghị
Danh từ
Ví dụ:
"The conference table was set up for the meeting.
Bàn hội nghị đã được chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc họp. "
Bàn hội nghị đã được chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc họp. "