You are here
confidence là gì?
confidence (ˈkɒnfɪdəns )
Dịch nghĩa: lòng tin
Danh từ
Dịch nghĩa: lòng tin
Danh từ
Ví dụ:
"Her confidence in her abilities helped her succeed in the competition.
Sự tự tin của cô ấy vào khả năng của mình đã giúp cô ấy thành công trong cuộc thi. "
Sự tự tin của cô ấy vào khả năng của mình đã giúp cô ấy thành công trong cuộc thi. "