You are here
confidence trick là gì?
confidence trick (ˈkɒnfɪdəns trɪk )
Dịch nghĩa: sự bội tín
Danh từ
Dịch nghĩa: sự bội tín
Danh từ
Ví dụ:
"The con artist used a confidence trick to scam the elderly woman.
Kẻ lừa đảo đã sử dụng một chiêu trò đánh lừa để lừa đảo người phụ nữ già. "
Kẻ lừa đảo đã sử dụng một chiêu trò đánh lừa để lừa đảo người phụ nữ già. "