You are here
confident là gì?
confident (ˈkɒnfɪdᵊnt)
Dịch nghĩa: Tự tin
Dịch nghĩa: Tự tin
Ví dụ:
Confident: She felt confident about her presentation and spoke clearly. - Cô ấy cảm thấy tự tin về bài thuyết trình của mình và nói rõ ràng.