You are here
confidentiality là gì?
confidentiality (kənˌfɪdɛnʃiˈælɪti )
Dịch nghĩa: bảo mật
Danh từ
Dịch nghĩa: bảo mật
Danh từ
Ví dụ:
"Maintaining confidentiality is crucial in any legal or medical profession.
Duy trì tính bảo mật là rất quan trọng trong bất kỳ nghề nghiệp pháp lý hoặc y tế nào. "
"Maintaining confidentiality is crucial in any legal or medical profession.
Duy trì tính bảo mật là rất quan trọng trong bất kỳ nghề nghiệp pháp lý hoặc y tế nào. "