You are here

Configure a firewall là gì?

Configure a firewall (kənˈfɪɡər ə ˈfaɪəwɔːl)
Dịch nghĩa: Chỉnh sửa cấu hình tường lửa
Ví dụ:
Configure a Firewall - "You need to configure a firewall to protect your network from unauthorized access." - "Bạn cần cấu hình tường lửa để bảo vệ mạng của mình khỏi việc truy cập trái phép."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến