You are here
Configure a firewall là gì?
Configure a firewall (kənˈfɪɡər ə ˈfaɪəwɔːl)
Dịch nghĩa: Chỉnh sửa cấu hình tường lửa
Dịch nghĩa: Chỉnh sửa cấu hình tường lửa
Ví dụ:
Configure a Firewall - "You need to configure a firewall to protect your network from unauthorized access." - "Bạn cần cấu hình tường lửa để bảo vệ mạng của mình khỏi việc truy cập trái phép."
Tag: