You are here
confine là gì?
confine (kənˈfaɪn )
Dịch nghĩa: giới hạn trong
Động từ
Dịch nghĩa: giới hạn trong
Động từ
Ví dụ:
"The doctor advised me to confine my activities to gentle exercises.
Bác sĩ khuyên tôi chỉ nên thực hiện các bài tập nhẹ nhàng. "
Bác sĩ khuyên tôi chỉ nên thực hiện các bài tập nhẹ nhàng. "