You are here
conflagration là gì?
conflagration (ˌkɒnfləˈɡreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Đám cháy lớn
Dịch nghĩa: Đám cháy lớn
Ví dụ:
Conflagration: The conflagration destroyed several homes in the neighborhood. - Ngọn lửa lớn đã phá hủy nhiều ngôi nhà trong khu vực.