You are here
confounded là gì?
confounded (kənˈfaʊndɪd )
Dịch nghĩa: chết tiệt
Tính từ
Dịch nghĩa: chết tiệt
Tính từ
Ví dụ:
"He looked confounded when he heard the unexpected news.
Anh ấy trông bối rối khi nghe tin tức không mong đợi. "
Anh ấy trông bối rối khi nghe tin tức không mong đợi. "