You are here
confrontation là gì?
confrontation (kənˌfrʌnˈteɪʃən )
Dịch nghĩa: sự đụng độ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đụng độ
Danh từ
Ví dụ:
"The confrontation between the two leaders was intense.
Cuộc đối đầu giữa hai nhà lãnh đạo rất căng thẳng. "
Cuộc đối đầu giữa hai nhà lãnh đạo rất căng thẳng. "