You are here
congee là gì?
congee (kɒnˈdʒiː )
Dịch nghĩa: nước cháo
Danh từ
Dịch nghĩa: nước cháo
Danh từ
Ví dụ:
"Congee is a type of rice porridge commonly eaten in Asia.
Cháo là một loại món cháo gạo thường được ăn ở châu Á. "
Cháo là một loại món cháo gạo thường được ăn ở châu Á. "