You are here
conglomerate là gì?
conglomerate (kənˈɡlɒmərɪt )
Dịch nghĩa: cuội kết
Danh từ
Dịch nghĩa: cuội kết
Danh từ
Ví dụ:
"The conglomerate owns several companies in different industries.
Tập đoàn nắm giữ nhiều công ty trong các ngành công nghiệp khác nhau. "
Tập đoàn nắm giữ nhiều công ty trong các ngành công nghiệp khác nhau. "