You are here

congratulate sb on sth là gì?

congratulate sb on sth (kənˈɡrætʃʊleɪt ˈsʌmbədi ɒn ˈsʌmθɪŋ )
Dịch nghĩa: chúc mừng ai về việc gì
Động từ
Ví dụ:
"She congratulated him on winning the award.
Cô ấy đã chúc mừng anh ấy vì đã giành được giải thưởng. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến