You are here
congressional election là gì?
congressional election (kənˈɡrɛsʃənl ɪˈlɛkʃən )
Dịch nghĩa: bầu cử quốc hội
Danh từ
Dịch nghĩa: bầu cử quốc hội
Danh từ
Ví dụ:
"The congressional election will take place next month.
Cuộc bầu cử quốc hội sẽ diễn ra vào tháng tới. "
Cuộc bầu cử quốc hội sẽ diễn ra vào tháng tới. "