You are here
conjecture là gì?
conjecture (kənˈdʒɛkʧər )
Dịch nghĩa: sự phỏng đoán
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phỏng đoán
Danh từ
Ví dụ:
"The theory was based on conjecture rather than solid evidence.
Lý thuyết dựa trên sự suy đoán hơn là bằng chứng vững chắc. "
Lý thuyết dựa trên sự suy đoán hơn là bằng chứng vững chắc. "