You are here

Connection vessel là gì?

Connection vessel (kəˈnɛkʃᵊn ˈvɛsᵊl/ˈfiːdə ˈvɛsᵊl)
Dịch nghĩa: Tàu nối/tàu ăn hàng
Ví dụ:
Connection vessel/feeder vessel - "The connection vessel will transfer the cargo from the main ship to smaller regional ships for final delivery." - "Tàu kết nối sẽ chuyển hàng từ tàu chính sang các tàu khu vực nhỏ hơn để giao hàng cuối cùng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến