You are here
conscious là gì?
conscious (ˈkɒnʃəs )
Dịch nghĩa: biết rõ
Tính từ
Dịch nghĩa: biết rõ
Tính từ
Ví dụ:
"He was conscious of the time and tried to finish his work quickly.
Anh ấy ý thức được thời gian và cố gắng hoàn thành công việc nhanh chóng. "
Anh ấy ý thức được thời gian và cố gắng hoàn thành công việc nhanh chóng. "