You are here
consciously là gì?
consciously (ˈkɒnʃəsli )
Dịch nghĩa: có ý thức
trạng từ
Dịch nghĩa: có ý thức
trạng từ
Ví dụ:
"She was consciously aware of her surroundings while walking alone at night.
Cô ấy ý thức rõ về môi trường xung quanh khi đi bộ một mình vào ban đêm. "
Cô ấy ý thức rõ về môi trường xung quanh khi đi bộ một mình vào ban đêm. "