You are here
consecrate là gì?
consecrate (ˈkɒnsɪkreɪt )
Dịch nghĩa: dâng
Động từ
Dịch nghĩa: dâng
Động từ
Ví dụ:
"The church will consecrate the new altar next Sunday.
Nhà thờ sẽ thánh hiến bàn thờ mới vào Chủ nhật tới. "
Nhà thờ sẽ thánh hiến bàn thờ mới vào Chủ nhật tới. "