You are here

consecrate one’s baby to god là gì?

consecrate one’s baby to god (ˈkɒnsɪkreɪt wʌnz ˈbeɪbi tə ɡɒd )
Dịch nghĩa: bán khoán
Động từ
Ví dụ:
"They decided to consecrate their baby to God in a special ceremony.
Họ quyết định thánh hiến đứa trẻ của mình cho Chúa trong một buổi lễ đặc biệt. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến