You are here
conservative là gì?
conservative (kənˈsɜːvətɪv)
Dịch nghĩa: bảo thủ
Dịch nghĩa: bảo thủ
Ví dụ:
Conservative: His conservative views on politics made him hesitant to support new policies. - Quan điểm bảo thủ của anh ấy về chính trị khiến anh ấy ngần ngại ủng hộ các chính sách mới.
Tag: