You are here
conservatory là gì?
conservatory (kənˈsɜːrvətɔːri )
Dịch nghĩa: nhạc viện
Danh từ
Dịch nghĩa: nhạc viện
Danh từ
Ví dụ:
"The conservatory at the university is dedicated to the study of music and drama.
Phòng hòa nhạc của trường đại học chuyên về nghiên cứu âm nhạc và kịch. "
Phòng hòa nhạc của trường đại học chuyên về nghiên cứu âm nhạc và kịch. "