You are here
consideration là gì?
consideration (kənˌsɪdəˈreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Đối thường
Dịch nghĩa: Đối thường
Ví dụ:
Consideration: The committee gave careful consideration to the proposals before making a decision. - Ủy ban đã xem xét kỹ lưỡng các đề xuất trước khi đưa ra quyết định.
Tag: