You are here
consistently là gì?
consistently (kənˈsɪstəntli )
Dịch nghĩa: một cách nhất quán
trạng từ
Dịch nghĩa: một cách nhất quán
trạng từ
Ví dụ:
"Her performance has been consistently high throughout the competition.
Hiệu suất của cô ấy luôn cao xuyên suốt cuộc thi. "
Hiệu suất của cô ấy luôn cao xuyên suốt cuộc thi. "