You are here
consolation là gì?
consolation (ˌkɒn.səˈleɪ.ʃən )
Dịch nghĩa: sự an ủi
Danh từ
Dịch nghĩa: sự an ủi
Danh từ
Ví dụ:
"The consolation prize helped to ease the disappointment of not winning the main award.
Giải thưởng an ủi giúp giảm bớt sự thất vọng khi không giành được giải thưởng chính. "
Giải thưởng an ủi giúp giảm bớt sự thất vọng khi không giành được giải thưởng chính. "