You are here
console là gì?
console (kənˈsoʊl )
Dịch nghĩa: an ủi
Động từ
Dịch nghĩa: an ủi
Động từ
Ví dụ:
"He tried to console her after she received bad news.
Anh ấy cố gắng an ủi cô ấy sau khi cô nhận được tin xấu. "
Anh ấy cố gắng an ủi cô ấy sau khi cô nhận được tin xấu. "