You are here
consolidate là gì?
consolidate (kənˈsɒlɪdeɪt )
Dịch nghĩa: củng cố
Động từ
Dịch nghĩa: củng cố
Động từ
Ví dụ:
"The company plans to consolidate its position in the market by merging with a competitor.
Công ty dự định củng cố vị thế của mình trên thị trường bằng cách sáp nhập với một đối thủ. "
Công ty dự định củng cố vị thế của mình trên thị trường bằng cách sáp nhập với một đối thủ. "