You are here
consolidator là gì?
consolidator (kənˈsɒlɪdeɪtə)
Dịch nghĩa: Bên gom hàng hóa
Dịch nghĩa: Bên gom hàng hóa
Ví dụ:
Consolidator: The consolidator merged multiple shipments into one container to save costs. - Người gom hàng đã kết hợp nhiều lô hàng thành một container để tiết kiệm chi phí.
Tag: