You are here
consommé là gì?
consommé (kənˈsɒmə )
Dịch nghĩa: một loại súp với nước dùng đặc
Danh từ
Dịch nghĩa: một loại súp với nước dùng đặc
Danh từ
Ví dụ:
"The chef prepared a delicious consommé as the first course of the meal.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món consommé ngon là món khai vị đầu tiên của bữa ăn. "
Đầu bếp đã chuẩn bị một món consommé ngon là món khai vị đầu tiên của bữa ăn. "