You are here
consonant là gì?
consonant (ˈkɒnsənənt )
Dịch nghĩa: phụ âm
Danh từ
Dịch nghĩa: phụ âm
Danh từ
Ví dụ:
"The letter 'S' is a consonant in the English alphabet.
Chữ cái 'S' là một phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh. "
Chữ cái 'S' là một phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh. "