You are here
conspicuous là gì?
conspicuous (kənˈspɪkjuəs )
Dịch nghĩa: lồ lộ
Tính từ
Dịch nghĩa: lồ lộ
Tính từ
Ví dụ:
"The bright neon sign was highly conspicuous in the dark street.
Biển hiệu neon sáng rực rỡ rất dễ thấy trên con phố tối. "
Biển hiệu neon sáng rực rỡ rất dễ thấy trên con phố tối. "