You are here
constancy là gì?
constancy (ˈkɒnstənsi )
Dịch nghĩa: tính kiên định
Danh từ
Dịch nghĩa: tính kiên định
Danh từ
Ví dụ:
"His constancy in pursuing his goals is truly admirable.
Sự kiên định của anh ấy trong việc theo đuổi các mục tiêu thật đáng ngưỡng mộ. "
Sự kiên định của anh ấy trong việc theo đuổi các mục tiêu thật đáng ngưỡng mộ. "