You are here
constant là gì?
constant (ˈkɒnstənt )
Dịch nghĩa: bền lòng
Tính từ
Dịch nghĩa: bền lòng
Tính từ
Ví dụ:
"She felt a constant pressure to perform well at work.
Cô cảm thấy áp lực liên tục để làm việc tốt. "
Cô cảm thấy áp lực liên tục để làm việc tốt. "