You are here
constitutionalize là gì?
constitutionalize (ˌkɒnstɪˈtjuːʃənəlaɪz )
Dịch nghĩa: hiến pháp hóa
Động từ
Dịch nghĩa: hiến pháp hóa
Động từ
Ví dụ:
"The reform aimed to constitutionalize the rights of minorities.
Cải cách này nhằm lập hiến các quyền của các nhóm thiểu số. "
Cải cách này nhằm lập hiến các quyền của các nhóm thiểu số. "