You are here

Consumer advertising là gì?

Consumer advertising (kənˈsjuːmər ˈædvətaɪzɪŋ)
Dịch nghĩa: Quảng cáo nhắm tới đối tượng tiêu dùng
Ví dụ:
Consumer Advertising: The consumer advertising campaign aimed to increase awareness among potential customers. - Chiến dịch quảng cáo người tiêu dùng nhằm tăng cường nhận thức trong số các khách hàng tiềm năng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến